Có 1 kết quả:
人手 rén shǒu ㄖㄣˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sức người
Từ điển Trung-Anh
(1) manpower
(2) staff
(3) human hand
(2) staff
(3) human hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0